VSA là gì, chỉ báo này có dễ tiếp cận hay không và có tác dụng như thế nào đối với việc trade coin? Cùng tham khảo bài viết sau để nắm rõ hơn về VSA và những ý nghĩa quan trọng của chỉ báo này trong Trade coin nhé!
Nội dung chính
VSA là gì?
VSA là viết tắt của từ Volume Spread Analysis. Chỉ báo này cung cấp cho người dùng dữ liệu về khối lượng giao dịch để nhà đầu tư nhìn nhận và nắm bắt được hướng đi của tiền mã hóa. Volume xuất hiện trên nến trong đồ thị, mô phỏng được khối lượng cung cầu trên thị trường. Thông qua đó, xu hướng trong tương lai của một tài sản có thể được phân tích và dự đoán.
Những yếu tố mà chỉ báo này đem lại cho trader có thể kể đến như:
- Volume: Khối lượng giao dịch
- Range/Spread: Phạm vi giá (đây là khoảng cách giữa mức cao và thấp nhất của giá, được thể hiện thông qua độ cao của thân nến).
- Closing Price: Giá đóng cửa (đây là mức giá gần với mức cao và thấp nhất của nến).
Tại sao VSA được đánh giá cao?
Trong thị trường, cá voi là một nhân tố vô cùng quan trọng có ảnh hưởng đến giá trên thị trường. Với VSA, nhà đầu tư có thể nắm được những ảnh hưởng của cá voi đến thị trường. Dựa vào đó, nhà đầu tư có thể thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm điểm ra vào lệnh.
Lịch sử hình thành VSA là gì?
VSA được phát hiện bởi Tom Williams, một nhà giao dịch chứng khoán nổi tiếng. Trong thời điểm đó, nhà giao dịch này nhận ra rằng mọi tín hiệu về diễn biến thị trường đều có thể được nắm bắt dựa vào biểu đồ. Tom Williams đã sử dụng phương pháp Wyckoff nhằm tìm ra được mối tương quan giữa giá đóng cửa và khối lượng giao dịch.
Tom đã từng chia sẻ như sau:
“Thị trường không di chuyển ngẫu nhiên như nhiều nhà giao dịch nghĩ. Họ không thực sự hiểu bản chất của sự chuyển động trên thị trường. Vì vậy họ thường giao dịch sai lầm, dựa trên việc hiểu về mối quan hệ cung cầu từ biểu đồ giá, bạn sẽ có lợi thế hơn một đám đông không am hiểu về thị trường.”
Trước khi Tom Williams phát hiện ra phương pháp này, Jesse Livermore và Richard Wyckoff cũng đã có những bước phát triển nhất định trong việc nhận định được vai trò của khối lượng giao dịch đối với chênh lệch giá. Trong đó, Jesse Livermore nghiên cứu những lý thuyết có liên quan đến thao túng thị trường còn Richard Wyckoff sử dụng việc phỏng vấn trader hàng loạt để giải thích các giai đoạn của thị trường như giai đoạn tích lũy, phân phối, tăng trưởng và suy giảm.
Tuy nhiên, Tom Williams là người đặt tên và giới thiệu phương pháp VSA rộng rãi cho công chúng.
Các thành phần của VSA
VSA bao gồm 3 biến số chính là Volume (Khối lượng giao dịch), Spread (chênh lệch giá) và Close (Giá đóng cửa)
-
- Volume (Khối lượng giao dịch)
Đây là một thành phần rất quan trọng đối với các nhà đầu tư bởi nó ảnh hưởng trực tiếp tới biến động của một loại tài sản. Rất nhiều nhà đầu tư nghiệp dư mắc phải sai lầm khi coi thường chỉ số cơ bản này. Trong một số trường hợp khác, dù đã được tích hợp sẵn khối lượng với biến động giá nhưng phương pháp này cũng có một số hạn chế nhất định. Ví dụ, một indicator thường chỉ ra rằng khối lượng giao dịch cao sẽ dẫn đến khả năng tăng giá của tài sản. Tuy nhiên, giá vẫn có thể đi ngang hoặc thậm chí là giảm với cùng khối lượng giao dịch đó. Như vậy, có thể thấy, còn rất nhiều những yếu tố khác đang hiện diện trên biểu đồ giá.
2 mức khối lượng mà anh em cần để tâm đến khi sử dụng phương pháp VSA là khối lượng cao hơn trung bình và khối lượng siêu cao:
+ Khối lượng cao hơn trung bình: Khối lượng giao dịch được đánh giá là cao hơn trung bình khi nó cao hơn so với khối lượng trung bình nhưng thấp hơn đỉnh trước đó. Thông thường, mức trung bình được lựa chọn dựa trên đường MA(20) của Volume.
+ Khối lượng siêu cao: Đây là mức khối lượng cao nhất trong khoảng thời gian đang xem xét, cao hơn cả đỉnh trước đó.
- Volume (Khối lượng giao dịch)
- Spread (Chênh lệch giá): Đây là phạm vi biến động giá của phiên giao dịch, có thể được tính dựa trên độ dài nến hoặc cụ thể hơn là khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa.
(Anh em lưu ý rằng Spread ở đây không phải là chênh lệch giữa giá Ask và giá Bid)
- Close (Giá đóng cửa): Theo Tom Williams, giá đóng cửa cũng là một yếu tố quan trọng của phương pháp phân tích VSA. Giá đóng cửa là một tín hiệu quan trọng, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào so với cây nến.
Phân tích giá dựa trên VSA như thế nào?
Việc phân tích VSA thường có 2 dạng được sử dụng phổ biến nhất là Nến No Demand (Nến không có khối lượng mua) và Nến No Selling Pressure (Nến không có áp lực bán)
Nến No Demand
Hình dạng nến No Demand
- Giá đóng cửa của phiên trước thấp hơn so với giá đóng cửa của phiên sau
- Khối lượng giao dịch thấp trong 2 phiên gần nhất
- Độ cao thân nến ngắn hay phạm vi giá hẹp
Thông thường, khi thị trường bước vào Bull Market thì khối lượng giao dịch mua sẽ tăng. Nếu khối lượng mua không tăng, có nghĩa thị trường đó đang là thị trường Bull Trap. Khi anh em bắt gặp mô hình nến này trong Bull Trap thì đây là tín hiệu thể hiện rằng xu hướng tăng sớm muộn sẽ kết thúc. Lý do đơn giản là vì lượng Volume giao dịch không đủ để duy trì xu hướng này.
Trong trường hợp này, anh em nên ưu tiên trong việc đầu tư vào lệnh Short.
Nến No Selling Pressure
Hình dạng nến:
- Mức giá đóng cửa của phiên trước cao hơn so với giá đóng cửa của phiên cuối cùng.
- Khối lượng giao dịch trong 2 phiên gần nhất.
- Phạm vi biến động giá hẹp
Tương tự với trường hợp trên, khi bước vào Bear Market, nếu khối lượng giao dịch bán tăng thì khả năng duy trì xu hướng sẽ ổn định. Tuy nhiên, nếu lượng bán không tăng có nghĩa là thị trường đang là Bear Trap. Khi Bear Trap xuất hiện, nhiều nhà đầu tư sẽ có tâm lý muốn bán tài sản.
Nếu anh em bắt gặp nến No Selling Pressure xuất hiện trong xu hướng giảm thì anh em có thể cân nhắc đến trường hợp xu hướng này kết thúc. Để xác định được nến một cách hiệu quả, anh em có thể tìm kiếm bằng cách sử dụng đường EMA 20. Về cơ bản, khi bắt gặp nến này trong xu hướng giảm, anh em có thể cân nhắc lệnh Long.
Cách giao dịch với phương pháp VSA
Trên thực tế, VSA có thể được áp dụng với rất nhiều phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, tại đây chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu 2 ứng dụng chính là SOW (Sign of Weakness – Dấu hiệu giảm giá) và SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu tăng giá).
SOW – Sign of Weakness
Về cơ bản, dấu hiệu giá giảm thường xảy ra sau một đợt tăng kéo dài, nhu cầu mua trở nên cạn kiệt. Lúc này, khối lượng mua giảm, nhà đầu tư bắt đầu thực hiện chốt lời hoặc bán tháo khiến nguồn cung trên thị trường tăng cao.
⇒ Dấu hiệu: Cung > cầu
Trong 4 giai đoạn của chu kỳ giá (Tích lũy – giá lên – phân phối – giá giảm) thì SOW xuất hiện ở giai đoạn giá giảm. Những mô hình quan trọng nhất đối với SOW là Upthrust, Buying Climax và No Demand Bar
Upthrust
Upthrust hay “Lực đẩy lên” là mô hình dựa vào một nến pin bar đảo chiều giảm với thân nến nhỏ – khối lượng lớn hoặc rất lớn. Theo VSA, một thân nến nhỏ thì đi kém với khối lượng nhỏ nếu không có gì bất thường. Tuy nhiên, với mô hình này, chúng ta có thể đánh giá được sự chênh lệch giữa giá và khối lượng. Sự chênh lệch này bắt nguồn từ việc nguồn cung đang nhiều hơn cầu rất nhiều, dẫn đến báo hiệu xu hướng giảm.
Buying Climax
Buying Climax hay “Cao trào Mua” gồm một nến tăng với những đặc điểm sau:
- Thân nến dài → chênh lệch giá lớn
- Giá đóng cửa lớn hơn mức giá cao nhất trước đó
- Bóng nến trên dài → thị trường từ chối giá lên
- Khối lượng trên trung bình hoặc rất ớn
Mẫu hình này sẽ đưa ra được tín hiệu mạnh mẽ nhất nếu trước đó đã tồn tại một xu hướng rõ ràng.
No Demand Bar
(Như đã đề cập phía trên)
SOS – Sign of Strength
Dấu hiệu tăng giá xảy ra sau một đợt giảm kéo dài, nguồn cung dần trở nên cạn kiệt. Lúc này, khối lượng bán và nhiều người mua nhảy vào thị trường, dẫn đến nhu cầu tăng cao.
⇒ Dấu hiệu: Cầu > Cung
Trong các giai đoạn của chu kỳ giá, SOS xuất hiện ở giai đoạn giá lên, sau giai đoạn tích lũy và tài tích lũy. Các mô hình chính của SOS bao gồm Down Thrust, Selling Climax và No Supply Bar.
Down Thrust
Ngược lại với Upthrust, mô hình Down Thrust hay “Lực đẩy xuống” gồm một pin Bar đảo chiều tăng. Pin bar này xuất hiện sau một xu hướng giảm với khối lượng lớn hoặc rất lớn để đưa ra tín hiệu đảo chiều.
Selling Climax
Mô hình Selling Climax hay “Cao trào bán” gồm một nến giảm với những đặc điểm sau:
- Thân nến dài → Chênh lệch lớn
- Giá đóng cửa thấp hơn các đáy gần nhất
- Râu nến dưới dài → Thị trường từ chối giá xuống
- Khối lượng lớn hoặc rất lớn
Mô hình nến này cũng cần xuất hiện sau một xu hướng giảm rõ ràng. Xu hướng này có sự tăng tốc dần về cuối với khối lượng lớn.
No Supply Bar
(Tương tự nến No Selling Pressure)
Nguyên lý hoạt động của phương pháp VSA
Dựa vào những mô hình phía trên, chúng ta có thể thấy các nến đều có đặc điểm là thể hiện được sự chênh lệch giá và khối lượng giao dịch của nến thường lớn hoặc rất lớn. Điều này thể hiện được mối tương quan chặt chẽ giữa khối lượng và sự thay đổi về giá.
Nếu cung – cầu cân bằng, chênh lệch giá và khối lượng có “sự xác nhận”. Tuy nhiên, nếu chênh lệch giá và khối lượng thể hiện “sự bất thường” thị trường đang bị mất cân bằng giữa cung và cầu. Lúc này, tùy thuộc vào lượng cung và lượng cầu mà giá có thể di chuyển lên trên hoặc lao dốc.
- Sự xác nhận: Đây là sự đồng nhất giữa khối lượng và chênh lệch giá. Hiểu một cách đơn giản, sự xác nhận cho chúng ta biết mọi thứ vẫn đang diễn biến bình thường, chênh lệch giá lớn (thân nến cao) thì khối lượng cũng lớn và ngược lại.
- Sự bất thường: Ngược lại với tín hiệu phía trên, sự bất thường đề cập đến việc khối lượng và chênh lệch giá không có sự đồng nhất. Tức là chênh lệch thấp (thân nến thấp) nhưng khối lượng lại lớn. Điều này có nghĩa là thị trường đang bị mất cân bằng, khiến cung > cầu (dẫn đến SOW) hoặc cầu > cung (dẫn đến SOS)
Sự bất thường trong các mô hình SOS và SOW
Để anh em nắm được chi tiết hơn về các mô hình đã đề cập, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về những bất thường hay những tín hiệu được đưa ra đối với các mô hình này.
Upthrust (SOW) và Down Thrust (SOS)
Sự bất thường trong mô hình này nằm ở việc thân nến và khối lượng giao dịch không đồng nhất với nhau. Anh em có thể quan sát thấy thên nến ở cả 2 mô hình này đều rất nhỏ nhưng khối lượng giao dịch lại rất lớn.
Buying Climax (SOW) và Selling Climax (SOS)
Đối với mô hình này, anh em có thể thấy thân nến tương đối dài và đồng nhất với khối lượng giao dịch. Vậy sự bất thường nằm ở đâu?
Với Buying Climax, bóng nến trên có độ dài rất đáng kể, tương đương với 25-50% của thân nến. Bóng nến dài chính là đại diện cho sự từ chối của thị trường. Cụ thể hơn, phe bán đang cố gắng để tạo ra một lực cản với đà tăng của phe mua, dẫn đến khối lượng giao dịch giảm. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch lại tăng, tạo ra sự mất cân bằng.
Tương tự, bóng nến dưới của mô hình Selling Climax cũng sở hữu độ dài tương tự thể hiện nỗ lực của phe mua trong việc chặn đà giảm của giá, dẫn đến khối lượng cần giảm. Nhưng khối lượng lại tăng cao, dẫn đến sự bất thường.
No Demand Bar (SOW) và No Supply Bar (SOS)
Tại đây, chúng ta không nhận thấy có sự mất cân bằng giữa chênh lệch giá và khối lượng giao dịch bởi cả thân nến và khối lượng giao dịch đều thấp. Tuy nhiên, việc không có nguồn cung (SOS)hay không có nhu cầu (SOW) cũng là một lý do dẫn đến sự mất cân bằng. Cụ thể hơn, khi nguồn cung hoặc nhu cầu giảm xuống mối quan hệ giữa cung – cầu sẽ không còn ổn định, dẫn đến sự bất thường và giá di chuyển dựa trên sự mất cân bằng này.
Lợi thế của phương pháp VSA là gì?
So với các chỉ số khác, phương pháp VSA có ưu điểm trong việc đưa ra được tương quan giữa khối lượng giao dịch và chênh lệch giá. Thông qua đó, anh em có thể thuận lợi hơn cho việc nắm bắt được những biến động thị trường có liên quan đến khối lượng giao dịch. Một số nhân tố có khả năng thao túng giá thị trường dựa vào khối lượng giao dịch có thể kể đến như Pro Trader, quỹ đầu tư, cá mập (cá nhân có số vốn lớn).
Trong khi đó, những phương pháp phân tích kỹ thuật như MACD, RSI, sóng Elliott, … lại có sự phụ thuộc nhất định vào công thức dẫn đến sự chủ quan nhất định. Khi những chỉ số này được sử dụng ngày càng nhiều thì các Pro Trader càng có nhiều khả năng thao túng giá. Bởi bản thân họ cũng nắm được các dữ liệu tương tự như những nhà đầu tư vừa và nhỏ, dẫn đến nhiều cách khác nhau để fake được dữ liệu.
Nhìn chung, 3 đặc điểm chính tạo nên lợi thế của VSA là hạn chế được khả năng bị thao túng, loại bỏ được sự chủ quan, đồng thời xác định được nguyên nhân chính dẫn đến sự mất cân bằng giữa lượng cung và lượng cầu. Dựa vào dữ liệu thực, phương pháp này thậm chí có thể đem đến hiệu quả lớn hơn cho anh em so với những chỉ số khác.
Một số lưu ý
Dựa vào lợi thế của phương pháp VSA, có thể thấy phương pháp này đem lại cho nhà đầu tư một dữ liệu khách quan và thực tế để thuận lợi cho việc quan sát thị trường, nắm bắt hành vi của những nhân tố có khả năng thao túng giá. Tuy nhiên, nếu anh em là người chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc phân tích, anh em tất nhiên sẽ dễ gặp khó khăn trong việc sử dụng phương pháp này. Do vậy, sự kiên trì luôn là điều cần thiết.
Bên cạnh đó, tuy dựa khá nhiều vào công thức nhưng những chỉ số khác cũng có lợi thế riêng trong quá trình phân tích. Do đó, anh em sẽ cần luyện tập để cân đối được những công cụ hiệu quả và phù hợp với bản thân trong quá trình phân tích.
Với những chia sẻ trên, chắc hẳn anh em đã nắm được xem VSA là gì, phương pháp này có những lợi thế như thế nào và được áp dụng ra sao. Thông qua đó, hy vọng anh em có thể dành thời gian nghiên cứu, tìm hiểu và luyện tập để xây dựng được những chiến lược phù hợp và hiệu quả nhất. Chúc anh em thành công!
Bài viết cùng chủ đề
➤ Phân tích kỹ thuật Trade Coin: Hướng dẫn người mới (Full Trading)
➤ Indicator là gì? 18 Chỉ báo Trader cần phải biết
➤ Open Interest là gì? Có tác dụng gì khi phân tích On Chain
Comments (No)