Phân tích chỉ báo Network Indicator | CryptoQuant (Phần 1)

Network Indicator là một trong những bộ chỉ số rất quan trọng, gồm rất nhiều chỉ số nhỏ có thể cung cấp cho bạn thấy rất nhiều khía cạnh của mạng lưới và dòng tiền. Cùng tham khảo bài viết sau để có những tìm hiểu chi tiết nhất về bộ chỉ số này nhé!

Trong các bài viết trước, chúng ta đã lần lượt tìm hiểu về những bộ chỉ số như Exchange Flow, Flow IndicatorMarket Indicator. Trước khi đến với chỉ số này, anh em nên đọc qua những kiến thức cơ bản về các chỉ số này nó như là các kiến thức nền trên On chain vậy. Vì thế, anh em có thể dành chút thời gian để tìm hiểu trước khi đến với Network Indicator nhé!

Để quan sát được chỉ số, anh em có thể tạo tài khoản trên CryptoQuant tại đây, sau đó tìm kiếm chỉ số Network Indicator trong mục Chart ở phía bên trái màn hình nhé!

Network Indicator

1. Network Indicator là gì

Nhắc đến Network, anh em có thể nghĩ ngay đến vấn đề về mạng lưới. Đúng vậy, đây là bộ chỉ số có liên quan đến mạng lưới của Bitcoin. Dựa vào những chỉ số này, anh em có thể quan sát được cả tổng quan và cả chi tiết về mạng lưới. Và dựa trên các biểu đồ này, anh em sẽ có cho mình những phân tích và phán đoán về tâm lý thị trường hay xu hướng giá một cách đầy đủ hơn so với những bộ chỉ số trước đó như Exchange Flow, Flow Indicator, hay Market Indicator.

Tại bài viết này, anh em sẽ thấy một chút khác biệt về thứ tự các chỉ số so với thứ tự trên Cryptoquant. Tuy nhiên, anh em nên follow thứ tự bài viết để nắm bắt một cách có trình tự và dễ dàng hơn trong việc hiểu cách tính toán và ý đồ của từng chỉ số.

Net Unrealized Profit/Los (NUPL)

Đây là chỉ số cung cấp cho người dùng về khả năng lợi nhuận hoặc thua lỗ của các nhà đầu tư trên thị trường.

Công thức chỉ số

Để hiểu rõ hơn về chỉ số này, anh em tham khảo công thức dưới đây:

2. Công thức chỉ số NUPL

Nhìn vào công thức phía trên, có thể bạn sẽ thấy hơi khó để có thể nắm bắt được cách hoạt động hay cách NUPL được tính toán. Tuy nhiên, với một vài thao tác đơn giản chúng ta có thể tách công thức ra như sau:

Như vậy, chúng ta có thể thấy rõ được rằng mục đích của công thức này là để tính ra được tương quan so sánh giữa Marketcap và Realized Cap. Việc sắp xếp công thức như vậy còn nhằm mục đích giúp chúng ta nắm bắt được tương quan này rõ hơn bằng cách so sánh nó với 0. Cụ thể hơn, nếu NUPL > 0, nó cho thấy các nhà đầu tư đang có lời; ngược lại, nếu NUPL < 0, nó cho thấy các nhà đầu tư đang chịu lỗ

Phân tích

Đến đây, Nếu anh em đã từng tham khảo bài viết Phân tích chỉ báo Market Indicator, anh em chắc chắn sẽ thấy có gì đó quen quen. Vì tỉ lệ lời lỗ đã được nhắc đến trong chỉ số SOPR, thậm chí còn được chia ra rất chi tiết là tỉ lệ lời lỗ đối với nhà đầu tư dài hạn (LTH SOPR) hay ngắn hạn (STH SOPR). Vậy tại sao chúng ta lại cần thêm một chỉ số nữa có liên quan đến tỉ lệ lời lỗ? Không phải chỉ cần một chỉ số là đủ rồi sao?

Đây chính là điểm thú vị của chỉ số này. Thay vì đưa ra tỉ lệ lời lỗ thực tế trên thị trường, NUPL mô phỏng cho chúng ta khả năng lợi nhuận và thua lỗ của những giao dịch chưa xảy ra (hay nói cách khác là chưa được thực hiện). Đây là chỉ số mang khả năng ước tính chứ không phải mô phỏng lại lời lỗ thực tế của các nhà đầu tư như SOPR. Nếu với SOPR, chúng ta xem được mức độ lợi nhuận của các nhà đầu tư, thì với NUPL, chúng ta có thể biết trước được các mốc lợi nhuận đó để đưa ra được những chiến lược phù hợp trong tương lai.

Chart

3. Biểu đồ chỉ số NUPL

Với biểu đồ phía trên, chắc hẳn anh em cũng nhìn thấy khá nhiều thang màu xuất hiện. Những thang màu này không chỉ thể hiện được mức lời lỗ của các nhà đầu tư dựa trên những giao dịch chưa được thực hiện mà còn thể hiện vùng mua và vùng bán rất rõ ràng cho những nhà phân tích. Cụ thể hơn, những gam màu nóng sẽ thể hiện được mức lãi cao, đồng thời là vùng bán khá lý tưởng nếu anh em đang thực hiện hold coin. Ngược lại, những gam màu lạnh sẽ thể hiện được mức lỗ lớn, đồng thời là vùng mua mà anh em nên gom và hold coin.

Tất nhiên, chỉ số này không đơn thuần chỉ cung cấp cho anh em những vùng mua và vùng bán lý tưởng mà còn tiết lộ rất nhiều xu hướng giá có thể diễn ra trong tương lai. Cụ thể hơn, nếu NUPL tăng mạnh, phần lớn các nhà đầu tư đều đang có lời thì khả năng cao là họ sẽ bán coin. Tuy nhiên, nếu sức bán quá lớn, thị trường sẽ phải đối mặt với áp lực bán, dẫn đến giá coin sẽ có khả năng giảm mạnh ngay sau đó. Ngược lại, nếu NUPL nhỏ, phần lớn các nhà đầu tư đều đang chịu lỗ. Lúc này, các nhà đầu tư sẽ có xu hướng Hold coin nhiều hơn, dẫn đến nguồn cung khan hiếm và thị trường có khả năng hồi phục trở lại.

Ví dụ:

Để anh em nắm được chi tiết hơn, chúng ta sẽ cùng lấy một số ví dụ như sau:

Nếu NUPL chạm 0.75, chúng ta có thể thấy được rõ ràng lúc này Realized cap/ Market cap là 0.25 (1/4); hay nói cách khác là Market Cap đang gấp 4 lần Realized Cap. Đây là mốc lợi nhuận được đánh giá là rất lớn mà hầu hết các nhà đầu tư sẽ thực hiện chốt lời. Điều này cũng đồng nghĩa với việc khi NUPL chạm đến 0.75, nó sẽ báo hiệu chu kỳ đỉnh của 1 đồng coin. Và tất nhiên, sau khi chạm đỉnh, xu hướng giá sẽ giảm dần do áp lực bán để chốt lời quá lớn.

Nếu NUPL chạm 0.5, tương tự như cách suy luận phía trên, chúng ta có thể suy ra Market Cap đang gấp đôi Realized Cap.

Nếu NUPL dập dìu bằng 0 có nghĩa là Market Cap lúc này đang xấp xỉ bằng Realized Cap. Để hiểu rõ hơn về vai trò của Realized Cap, anh em có thể tham khảo thêm về bộ chỉ số Market Indicator.

Tuy nhiên, một lưu ý dành cho anh em là khi Chart đi vào vùng xanh, hay có những gam màu lạnh, rõ ràng nó đang thể hiện những vùng mua tốt. Nhưng, anh em cần đầu tư có chiến lược với số vốn phù hợp để đảm bảo được tầm nhìn dài hạn và khả năng theo dõi, phân tích đối với nhiều chỉ số khác.

Net Unrealized Profit (NUP)

4. Biểu đồ chỉ số NUP

Chỉ số này cũng có cách hoạt động tương tự như NUPL. Tuy nhiên, thay vì tổng hợp cả lợi nhuận là thua lỗ, chỉ số này sẽ tập trung chủ yếu vào lợi nhuận ước tính của các nhà đầu tư.

Dựa vào biểu đồ này, anh em có thể theo dõi được cụ thể hơn về lợi nhuận ước tính.

Net Unrealized Loss (NUL)

5. Biểu đồ chỉ số NUL

Ngược lại với NUP, NUL thể hiện mức độ thua lỗ mà các nhà đầu tư đang phải “gồng”

Coin Days Destroyed

Coin Days Destroyed là một khái niệm không mới, đã được nhắc đến trong chỉ số Exchange Inflow CDD thuộc bộ chỉ báo Flow Indicator. Anh em có thể tham khảo các bài viết liên quan để nắm được một cách cụ thể nhất về CDD.

Công thức chỉ số

6. Công thức chỉ số CDD

Dựa vào công thức trên, chúng ta có thể thấy được rất rõ hai yếu tố chính mà CDD có thể cung cấp cho người dùng. Cụ thể hơn, dựa vào UTXO, CDD tính toán được tuổi thọ và giá trị tương ứng. Anh em cũng có thể tham khảo bài viết về UTXO để nắm được chi tiết nhất về yếu tố này.

Phân tích

7. Biểu đồ chỉ số CDD

Lifespan cho chúng ta biết thời gian nhà đầu tư thực hiện Hold coin, Value cho chúng ta nắm được khối lượng coin mà một nhà đầu tư đã gom hàng và chờ đợi chốt lãi. Như vậy, có thể nói CDD là một chỉ số rất quan trọng trong việc cung cấp các dữ liệu kể trên, đồng thời có thể được dùng kết hợp với rất nhiều chỉ số khác để mô phỏng một cách cụ thể nhất về ý đồ của nhà đầu tư.

Theo dõi biểu đồ, chúng ta có thể thấy rằng, thời điểm CDD bị phá hủy nhiều nhất là lúc Bitcoin có xu hướng tăng. Lý do hầu hết là bởi các nhà đầu tư sử dụng coin để chốt lời. Ngược lại, khi mức giá Bitcoin có xu hướng giảm đáng kể, số lượng CDD bị phá hủy cũng tương đối lớn. Lý do là vì có thể giá Bitcoin đã chạm đến điểm cắt lỗ của nhiều nhà đầu tư, hoặc các nhà đầu tư lo sợ mức giá có thể giảm hơn nữa nên họ đã quyết định bán ra.

Như vậy, CDD càng lớn càng thể hiện có nhiều nhà đầu tư đang destroyed chuỗi ngày hold coin; dẫn đến thị trường càng có nhiều khả năng phải đối mặt với rất nhiều biến động, rủi ro. Đây là một chỉ số khá quan trọng mà chúng ta cần biết và theo dõi để nắm được tâm lý các nhà đầu tư và xu hướng hold coin của họ.

Supply Adjusted CDD

8. Biểu đồ chỉ số Supply Adjusted CDD

Đây là chỉ số khá giống với CDD. Tuy nhiên, thay vì chỉ đơn thuần thể hiện CDD, nó đưa ra so sánh CDD với Total Supply. Hay nói cách khác, nó cung cấp cho người dùng sự tương quan giữa số lượng coin bị hủy và số lượng Supply.

Mục đích của việc so sánh này là khiến người dùng dễ nắm bắt hơn về chỉ số CDD. Đối với CDD thông thường, hệ thống sẽ tính toán tất cả các trường hợp, trong đó có cả những UTXO với Lifespan quá thấp. Mà UTXO có Lifespan thấp sẽ tạo độ nhiễu nhất định cho đồ thị. Hay nói cách khác, Supply Adjusted CDD có khả năng lọc nhiễu, giúp anh em nắm bắt được CDD một cách dễ dàng hơn. Đây chính là lý do mà khi so sánh, chúng ta sẽ không thấy Supply Adjusted CDD và CDD có quá nhiều khác biệt.

Anh em cũng có thể vào thẳng biểu đồ chỉ số Supply Adjusted CDD để theo dõi thay vì sử dụng CDD.

Average Supply CDD

9. Biểu đồ chỉ số Average Supply-Adjusted CDD

Average Supply CDD vẫn là chỉ số có liên quan đến CDD. Tuy nhiên, nó cung cấp giá trị được tính ở mức trung bình. Việc tính toán này sẽ khiến Chart dễ nhìn nhận và phân tích kỹ thuật hơn. Nếu anh em ưa chuộng phân tích kỹ thuật, anh em có thể cân nhắc sử dụng biểu đồ này.

Cách phân tích biểu đồ Average Supply CDD cũng tương tự như CDD. Đó là nếu biểu đồ càng tăng cao càng thể hiện được mức độ biến động lớn của thị trường. Ngược lại, nếu biểu đồ dao động không quá nhiều thì anh em có thể tạm thời yên tâm.

Binary CDD

10. Biểu đồ chỉ số Binary CDD

Tiếp tục vẫn là một chỉ số có liên quan đến CDD. Tuy nhiên, chúng ta sẽ thấy biểu đồ này hoàn toàn khác biệt với những biểu đồ có liên quan đến CDD trước đó.

Cụ thể hơn, Binary CDD đưa ra so sánh giữa lượng Supply CDD gần đây và lượng CDD trung bình trước đó:

Nếu Supply CDD > CDD trung bình, biểu đồ sẽ hiển thị 1

Nếu Supply CDD < CDD trung bình, biểu đồ sẽ hiển thị 0.

Như vậy, thay vì bật tới lui hai biểu đồ Supply Adjusted CDD và Average Supply CDD, chúng ta có thể check ngay Binary CDD để nhìn được những tín hiệu một cách rõ ràng nhất. Lúc này, những vùng nào liên tục có giá trị bằng 1 sẽ là những vùng mà chúng ta nên thực hiện kiểm tra xem tại sao Supply Adjusted CDD lại thường xuyên lớn hơn Average Supply CDD, liệu có điều gì bất thường ở đây không?

Đây là một trong những chỉ số khá hay về CDD mà anh em nên để tâm và theo dõi.

Như vậy là chúng ta đã tìm hiểu được những chỉ số đầu tiên trong bộ chỉ số về Network Indicator. Đây là những chỉ số khá cơ bản mà anh em có thể sử dụng để theo dõi về những thay đổi trên mạng lưới. Tuy nhiên, đó mới chỉ là một khởi đầu khá nhẹ nhàng. Chúng ta còn rất nhiều chỉ số thú vị khác mà anh em có thể tham khảo bài viết

Phân tích chỉ báo Network Indicator | CryptoQuant (Phần 2) 

 

Bài viết cùng chủ đề

UTXO là gì? Cách tính tuổi UTXO của Bitcoin

Dữ liệu On-chain là gì? Cách phân tích dữ liệu On chain của Bitcoin

Tokenomics là gì? Tìm hiểu chi tiết về Tokenomics của 1 dự án chuẩn

Comments (No)
Leave a Reply