Lý thuyết Dow

Lý thuyết Dow là gì, có thể được ứng dụng với thị trường Cryptocurrency để xác định chuyển động và xu hướng thị trường không? Cùng tham khảo bài viết sau để nắm được những nguyên tắc chính trong lý thuyết Dow nhé!

Lý thuyết Dow là gì?

Dow Theory hay lý thuyết Dow là một bộ nguyên tắc được đưa ra để giúp nhà đầu tư thuận lợi hơn trong việc xác định biến động và xu hướng của thị trường. Đây cũng được xem như cơ sở hệ thống và nền tảng đầu tiên để phát triển các chỉ số phân tích kỹ thuật quan trọng như MACD, chỉ số RSI, sóng Elliot, …

Lý thuyết Dow được xây dựng chủ yếu để ứng dụng với thị trường chứng khoán và cho rằng thị trường chính là thước đo đối với nền kinh tế. Hiện tại, các chỉ số đã có sự thay đổi nhất định nhưng lý thuyết Dow vẫn đóng vai trò là một tiền đề, lý thuyết quan trọng được áp dụng trong việc phân tích thị trường, trong đó bao gồm cả thị trường Crypto.

Lý thuyết Dow được hình thành và phát triển như thế nào?

Charles H.Dow là người đã khám phá lý thuyết này. Lý thuyết Dow lần đầu tiên được xuất hiện dưới dạng một bài luận đăng tải trên Wall Street Hournal với những chỉ dẫn cụ thể liên quan đến biến động thị trường chứng khoán. Charles thực hiện phân tích dựa trên 2 chỉ số cơ bản của Dow Jones. Dow Jones là những chỉ số đầu tiên được công bố khi Charles thành lập công ty Dow Jones. Nó được thiết lập để theo dõi và đại diện cho những biến động của thị trường chứng khoán.

Tuy nhiên, khi nghiên cứu còn đang dang dở, Charles đã đột ngột qua đời. Lý thuyết Dow sau đó được hoàn thiện bởi cộng sự của ông là William P.Hamilton.

Nguyên tắc của lý thuyết Dow

Lý thuyết Dow gồm có 6 nguyên tắc chính với chi tiết như sau:

Nguyên tắc 1: Giá phản ánh tất cả

Nguyên tắc này cho rằng giá cả có khả năng phản ánh được tất cả yếu tố như lạm phát, GDP, tỷ giá, lãi suất, hàng hóa hay cảm xúc nhà đầu tư tại thời điểm đó. Dẫn đến không cần biết quá nhiều về tin tức mà chỉ cần tập trung vào giá, lúc này chúng ta có thể cân nhắc giữa mức độ rủi ro và lợi nhuận xem có đáng để đưa ra quyết định hay không.

Nguyên tắc 2: Ba xu thế của thị trường

Theo nguyên lý Dow, thị trường sẽ luôn xuất hiện 3 xu thế là xu thế chính (cấp 1), xu thế phụ (cấp 2) và xu thế nhỏ (cấp 3)

  • Xu thế chính (xu thế cấp 1): Đây là xu thế dài nhất và thường được các nhà đầu tư quan tâm nhất. Thông thường nó có thể kéo dài từ 1 cho đến 3 năm, chia ra thành xu thế tăng và giảm. Xu thế chính không chịu sự thao túng của bất cứ thế lực nào như các quỹ đầu tư, tổ chức, cơ quan hay cá nhân nào, đồng thời cũng rất khó để dự đoán.
  • Xu thế phụ (xu thế cấp 2): Xu thế này thường kéo dài trong khoảng 1 đến 3 tháng và có hướng đi ngược lại so với xu thế chính.
  • Xu thế nhỏ (xu thế cấp 3): Xu thế này có thời gian ngắn nhất (không quá 3 tuần) và hướng đi ngược lại với xu thế phụ.

Xu thế phụ và xu thế nhỏ là hai xu thế có những biểu hiện không rõ ràng và có nhiều khả năng bị nhiễu. Nếu nhà đầu tư quá để tâm đến 2 xu thế này mà bỏ qua xu thế chính, họ có thể bỏ lỡ những cơ hội đầu tư về mặt dài hạn.

Nguyên tắc 3: Xu hướng có 3 giai đoạn chính

Đối với xu hướng chính, sự phát triển sẽ luôn trải qua 3 giai đoạn chính. Trong xu hướng chính tăng, 3 giai đoạn chính là tích lũy, bùng nổ và quá độ. Trong xu hướng chính giảm, 3 giai đoạn chính là phân phối, tuyệt vọng, và sụp đổ.

Xu hướng tăng:

  • Giai đoạn tích lũy: Đây là giai đoạn mà thị trường có những biến động rất chậm đến mức gần như không có bất cứ thay đổi nào. Tích lũy là giai đoạn thường xảy ra ở cuối xu thế giảm, khi mà tài sản đang sở hữu mức giá tương đối thấp. Tuy nhiên, cũng bởi nó nằm ở cuối xu thế giảm nên nhà đầu tư khó có thể phân biệt được liệu thị trường đã thực sự kết thúc xu thế giảm hay chưa.
  • Giai đoạn bùng nổ: Với giai đoạn này, những biến động trên thị trường diễn ra rất mạnh mẽ, mức giá có những bước tăng mạnh. Đây là thời điểm mà các nhà đầu tư thực hiện mua vào rất nhiều để chờ thời cơ giá bùng nổ.
  • Giai đoạn quá độ: Khi đi qua giai đoạn bùng nổ, thị trường đạt được mức tăng cao nhất và lực mua đã trở nên yếu dần. Khi đó, tâm lý của nhà đầu tư sẽ là bán dần tài sản mà mình đang giữ để chốt lời dẫn đến sự khởi đầu của xu hướng giảm.

Xu hướng giảm

  • Giai đoạn phân phối: Giai đoạn này được hình thành khi nhiều nhà đầu tư tin rằng giá có thể tiếp tục tăng dẫn đến việc liên tục thực hiện hành động mua. Tuy nhiên, việc mua vào liên tục này lại là biểu hiện của đu đỉnh.
  • Giai đoạn tuyệt vọng: Trong giai đoạn này, nhà đầu tư có thể gặp phải rất nhiều thông tin tiêu cực dẫn đến trạng thái hoang mang. Kéo theo đó, tài sản được bán tháo liên tục.
  • Giai đoạn sụp đổ: Đây là giai đoạn vô cùng xám xịt đối với thị trường, giá giảm liên tục, nhà đầu tư mất niềm tin. Tài sản bị bán tháo liên tục. Tuy nhiên, cũng vì tài sản sở hữu mức giá quá thấp nên giai đoạn tích lũy có mầm mống hình thành.

Có thể thấy các mỗi giai đoạn lại có những liên hệ với giai đoạn trước đó và sau đó, dẫn đến việc thị trường trở thành một vòng lặp tuần hoàn từ năm tháng này đến năm tháng khác.

Nguyên tắc 4: Xu hướng xác định bằng khối lượng giao dịch

Theo lý thuyết Dow, khối lượng giao dịch có vai trò vô cùng quan trọng và liên kết chặt chẽ với xu hướng của thị trường. Trong đó, độ mạnh yếu của thị trường thường được các nhà đầu tư xác định dựa trên khối lượng giao dịch. Có nghĩa là trong một xu hướng tăng thì khối lượng giao dịch cũng cần tăng hoặc đủ lớn thì giá mới tiếp tục tăng và ngược lại.

Vậy đối với trường hợp giá tăng những khối lượng giao dịch giảm hoặc giá giảm còn khối lượng giao dịch tăng thì sao? Khi khối lượng giao dịch không tỉ lệ thuận với xu hướng, nó có thể là báo hiệu của việc xu hướng đang suy yếu dần và có nguy cơ đảo chiều trong tương lai.

Nhìn chung, dựa vào khối lượng giao dịch mà nhà đầu tư có thể xác định và phán đoán được đối với xu hướng thị trường trong tương lai.

Nguyên tắc 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau

Tại đây, lý thuyết Dow cho rằng chỉ số công nghiệp và chỉ số đường sắt là 2 chỉ số có thể giúp các nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán xác định được dấu hiệu đảo chiều. Tuy nhiên, những dấu hiệu của hai chỉ số này trên thị trường phải có sự tương ứng với nhau.

Nguyên tắc 6: Xu hướng duy trì cho đến khi đảo chiều

Khi không xuất hiện dấu hiệu của đảo chiều thì xu hướng sẽ tiếp tục được duy trì. Bởi vậy, nguyên tắc này đưa ra một lời khuyên quý giá đối với các nhà đầu tư là cần hết sức kiên nhẫn và có sự quan sát chính xác để nhận ra được những dấu hiệu đảo chiều. Đây cũng là một trong những chìa khóa quan trọng để có được chiến lược giao dịch hiệu quả.

Hạn chế của Lý thuyết Dow là gì?

Thị trường tài chính nói chung và thị trường Crypto nói riêng có rất nhiều biến động khó lường, không tuân thủ theo bất cứ lý thuyết nào. Bởi vậy, việc nắm được một số hạn chế của lý thuyết Dow sẽ giúp anh em có được tư duy phản biện tốt hơn, đồng thời tránh được những rủi ro không đáng có.

  • Lý thuyết Dow không mang tính tuyệt đối: bản thân tác giả của lý thuyết cũng đã thừa nhận rằng lý thuyết Dow không đúng với tất cả trường hợp. Phụ thuộc vào tình hình thực tế của thị trường mà nhà đầu tư nên có những áp dụng phù hợp thay vì máy móc tuân thủ theo một lý thuyết nhất định.
  • Lý thuyết Dow có độ trễ: Trên thực tế, thị trường có sự biến động không ngừng và đôi khi một giai đoạn trong xu thế chính có thể đi quan rất nhanh. Hay nói cách khác, không phải xu thế nào cũng có đầy đủ 3 giai đoạn và không phải giai đoạn nào cũng dễ dàng nhận biết. Nếu nhà đầu tư máy móc và chờ đợi quá lâu mà không có cơ sở thì việc thất bại và thua lỗ là rất khó tránh khỏi.
  • Lý thuyết Dow không áp dụng được với khung thời gian ngắn: Lợi nhuận có thể được nắm bắt đối với cả những chiến lược đầu tư ngắn hạn và trung hạn. Tuy nhiên, với những trường hợp này, việc áp dụng lý thuyết Dow lại không đem lại hiệu quả tốt.
  • Lý thuyết Dow không cung cấp điểm vào lệnh rõ ràng: Lý thuyết này có thể cung cấp được cho anh em các xu hướng của thị trường cũng như một số nguyên tắc cốt lõi của thị trường nhưng nó tuyệt nhiên không đưa ra cho anh em phương pháp ra vào lệnh. Bởi vậy, việc kết hợp với các mô hình nến hay những Indicator khác là vô cùng cần thiết để phân tích và tham gia vào thị trường khi có cơ hội.

Ngoài ra, lý thuyết Dow được xây dựng đối với thị trường chứng khoán nên anh em cũng cần linh hoạt hơn khi áp dụng chúng vào thị trường Crypto. Tất nhiên, thị trường tài chính nói chung sẽ có điểm tương đồng nhất định nhưng tính 24/7 trading của Crypto khiến thị trường này có mức biến động lớn hơn và một số đặc tính khác.

Với những chia sẻ trên, chắc hẳn anh em đã nắm được những nguyên tắc trong lý thuyết Dow cũng như hiểu được một số hạn chế khi áp dụng lý thuyết này vào quá trình phân tích. Thông qua đó, hy vọng anh em đã nắm được bản chất cơ bản của thị trường, đồng thời xây dựng chiến lược giao dịch riêng để phù hợp với bản thân và đem lại hiệu quả tốt nhất. Chúc anh em thành công!

 

Comments (No)
Leave a Reply